Có 2 kết quả:
蜡染 là rǎn ㄌㄚˋ ㄖㄢˇ • 蠟染 là rǎn ㄌㄚˋ ㄖㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
batik (color printing on cloth using wax)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
batik (color printing on cloth using wax)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0